VỐN LƯU ĐỘNG

Vốn lưu động được ví như dòng máu chảy trong cơ thể doanh nghiệp, đảm bảo cho các hoạt động kinh doanh diễn ra liên tục và hiệu quả. Hiểu rõ tầm quan trọng và cách thức quản lý vốn lưu động hiệu quả là chìa khóa cho sự thành công của doanh nghiệp.

1. Vốn lưu động là gì?
Vốn lưu động (Working Capital) là phần vốn mà doanh nghiệp sử dụng để tài trợ cho các hoạt động kinh doanh ngắn hạn, thường dưới 1 năm. Nó bao gồm các khoản tài sản ngắn hạn như tiền mặt, hàng tồn kho, khoản phải thu và các khoản nợ ngắn hạn như khoản phải trả nhà cung cấp, vay ngắn hạn.

Vốn lưu động rất quan trọng để giúp doanh nghiệp duy trì khả năng thanh toán

1.1 Công thức tính vốn lưu động:

Vốn lưu động = Tài sản ngắn hạn – Nợ ngắn hạn
Ví dụ:

Doanh nghiệp A có các khoản tài sản ngắn hạn là 1 tỷ đồng và nợ ngắn hạn là 500 triệu đồng.
– Vốn lưu động của doanh nghiệp A là:
– Vốn lưu động = 1 tỷ đồng – 500 triệu đồng = 500 triệu đồng

1.2 Vốn lưu động bao gồm:

Tài sản ngắn hạn:
Tiền mặt và các khoản tương đương tiền
– Hàng tồn kho
– Khoản phải thu
– Tài sản ngắn hạn khác
Nợ ngắn hạn:
– Khoản phải trả nhà cung cấp
– Vay ngắn hạn
– Nợ ngắn hạn khác

1.3 Nhu cầu vốn lưu động

Nhu cầu vốn lưu động nó bao gồm các khoản chi phí cho nguyên vật liệu, nhân công, chi phí bán hàng và quản lý, v.v.
Nhu cầu vốn lưu động phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
– Loại hình kinh doanh: Doanh nghiệp sản xuất thường cần nhiều vốn lưu động hơn doanh nghiệp dịch vụ.
– Mức độ tăng trưởng: Doanh nghiệp đang tăng trưởng nhanh cần nhiều vốn lưu động hơn doanh nghiệp đang ổn định.
– Quy trình sản xuất: Quy trình sản xuất phức tạp cần nhiều vốn lưu động hơn quy trình sản xuất đơn giản.
– Chu kỳ kinh doanh: Chu kỳ kinh doanh dài cần nhiều vốn lưu động hơn chu kỳ kinh doanh ngắn.
– Chính sách tín dụng: Doanh nghiệp cho khách hàng trả chậm cần nhiều vốn lưu động hơn doanh nghiệp yêu cầu thanh toán ngay.

Nhu cầu vốn lao động phụ thuộc vào nhiều yếu tố

1.4 Cách tính nhu cầu vốn lưu động:

Có hai phương pháp chính để tính nhu cầu vốn lưu động:
– Phương pháp trực tiếp: Nhu cầu vốn lưu động = Vốn lưu động dự kiến – Vốn lưu động hiện tại
– Phương pháp gián tiếp: Nhu cầu vốn lưu động = (Hàng tồn kho + Khoản phải thu) – Khoản phải trả

1.5 Ý nghĩa của vốn lưu động

-Vốn lưu động dương: Doanh nghiệp có đủ khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn và có nguồn vốn để duy trì hoạt động kinh doanh.
– Vốn lưu động âm: Doanh nghiệp không đủ khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn và cần huy động thêm vốn để duy trì hoạt động kinh doanh.

Ý nghĩa của vốn lưu động

2. Vòng quay vốn lưu động là gì?

Vòng quay vốn lưu động là một chỉ tiêu tài chính đo lường hiệu quả sử dụng vốn lưu động của doanh nghiệp. Nó thường thể hiện số lần vốn lưu động mà doanh nghiệp được sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm.

2.1 Cách tính vòng quay vốn lưu động:
– Vòng quay vốn lưu động = Doanh thu / Vốn lưu động bình quân
– Vốn lưu động bình quân = (Vốn lưu động đầu kỳ + Vốn lưu động cuối kỳ) / 2
Ví dụ:
Doanh nghiệp A có doanh thu 2 tỷ đồng và vốn lưu động ròng bình quân là 600 triệu đồng trong năm 2023.
Vòng quay vốn lưu động ròng của doanh nghiệp A là:
==> Vòng quay vốn lưu động ròng = 2 tỷ đồng / 600 triệu đồng = 3,33 lần

2.2 Ý nghĩa của vòng quay vốn lưu động:

– Vòng quay vốn lưu động cao: Doanh nghiệp sử dụng vốn lưu động hiệu quả, tạo ra nhiều doanh thu hơn với số vốn ít hơn.
– Vòng quay vốn lưu động thấp: Doanh nghiệp sử dụng vốn lưu động không hiệu quả, có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt vốn hoặc tồn kho quá nhiều.

2.3 Mục tiêu của việc quản lý vòng quay vốn lưu động:

– Tăng vòng quay vốn lưu động: Giúp doanh nghiệp tăng hiệu quả sử dụng vốn, giảm chi phí vốn và tăng lợi nhuận.
– Duy trì vòng quay vốn lưu động ở mức hợp lý: Đảm bảo doanh nghiệp có đủ vốn để duy trì hoạt động kinh doanh và thanh toán các khoản chi phí.

Mục tiêu tăng và duy trì vòng quay vốn

2.4 Cách thức quản lý vòng quay vốn lưu động:

– Tăng tốc độ bán hàng: Doanh nghiệp có thể tăng tốc độ bán hàng bằng cách đẩy mạnh marketing, quảng cáo, đưa ra các chương trình khuyến mãi, v.v.
– Thu hồi tiền từ khách hàng sớm hơn: Doanh nghiệp có thể thu hồi tiền từ khách hàng sớm hơn bằng cách áp dụng các biện pháp thanh toán nhanh, như thanh toán trực tuyến, thanh toán qua thẻ, v.v.
– Quản lý hàng tồn kho hiệu quả: Doanh nghiệp cần quản lý hàng tồn kho hiệu quả để tránh tình trạng tồn kho quá nhiều hoặc quá ít.
– Giảm thiểu khoản phải trả: Doanh nghiệp có thể giảm thiểu khoản phải trả bằng cách thương lượng với nhà cung cấp về thời hạn thanh toán, thanh toán trước hạn để được chiết khấu, v.v.

3. Vốn lưu động ròng

Vốn lưu động ròng hay vốn lưu động thuần (Net Working Capital ) là một chỉ số tài chính quan trọng giúp đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp. Nó thể hiện phần vốn mà doanh nghiệp còn lại sau khi trừ đi các khoản nợ ngắn hạn từ tài sản ngắn hạn.

Vốn lưu động ròng giúp thanh toán và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp

3.1 Cách tính vốn lưu động ròng:

NWC = Tài sản ngắn hạn – Nợ ngắn hạn
Công thức tính vốn lưu động ròng:
– NWC = (Tiền mặt + Hàng tồn kho + Khoản phải thu) – (Khoản phải trả + Vay ngắn hạn)
– NWC = Vốn lưu động – Khoản phải trả nhà cung cấp
Ví dụ:
Doanh nghiệp A có các khoản tài sản ngắn hạn là 1 tỷ đồng, nợ ngắn hạn là 500 triệu đồng và khoản phải trả nhà cung cấp là 300 triệu đồng.
Vốn lưu động ròng của doanh nghiệp A là:
– NWC = 1 tỷ đồng – 500 triệu đồng = 500 triệu đồng
– NWC = 1 tỷ đồng – 300 triệu đồng = 700 triệu đồng

3.2 Ý nghĩa của vốn lưu động ròng:

– NWC dương: Doanh nghiệp có đủ khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn và có nguồn vốn để duy trì hoạt động kinh doanh.
– NWC âm: Doanh nghiệp có khả năng thanh toán yếu các khoản nợ ngắn hạn và cần huy động thêm vốn để duy trì hoạt động kinh doanh.

Ý nghĩa vốn lưu động ròng

4. Lưu ý

Cần lưu ý một số điều sau khi vay vốn lưu động để đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu rủi ro:
– Tránh vay vốn quá nhiều: Việc vay vốn quá nhiều có thể khiến doanh nghiệp gánh nặng nợ nần và gặp rủi ro vỡ nợ.
– Cân nhắc các phương án tài chính khác: Doanh nghiệp có thể cân nhắc các phương án tài chính khác như huy động vốn từ cổ đông, bán tài sản, v.v. để giảm thiểu việc vay vốn.
– Tham khảo ý kiến của các chuyên gia tài chính: Doanh nghiệp có thể tham khảo ý kiến của các chuyên gia tài chính để được tư vấn cụ thể về việc vay vốn lưu động.

Vay vốn lưu động là một giải pháp tài chính hữu ích giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu vốn ngắn hạn cho hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên,việc vay vốn lưu động cần được thực hiện một cách cẩn trọng và có kế hoạch cụ thể để đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp.