Nợ Dài Hạn Là Gì? Phân Biệt Sự Khác Nhau Nợ Dài Hạn Và Ngắn Hạn

Trong hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp, nhu cầu về vốn luôn là vấn đề quan trọng. Để đáp ứng nhu cầu vốn kịp thời, đảm bảo hoạt động sản xuất và kinh doanh diễn ra suôn sẻ, vay vốn dài hạn trở thành lựa chọn phổ biến của nhiều doanh nghiệp. Vậy nợ dài hạn là gì? Sự khác biệt giữa nợ dài hạn và nợ ngắn hạn ra sao? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu để biết thêm những thông tin hữu ích về vấn đề này nhé.

1. Nợ dài hạn là gì?

Nợ dài hạn (Long term Liabilities) là những khoản nợ mà doanh nghiệp phải trả lại sau một năm kế tiếp, có thời hạn thanh toán kéo dài từ 12 tháng trở lên hoặc một chu kỳ kinh doanh (tùy theo quy định của doanh nghiệp) kể từ ngày vay.

Tìm hiểu nợ dài hạn là gì?

2. Nợ dài hạn bao gồm những gì?

2.1 Nợ phải trả cho người bán dài hạn:
Đây là khoản nợ mà doanh nghiệp phải trả cho các nhà cung cấp, nhà sản xuất hoặc người bán hàng trong thời gian dài hơn 12 tháng. Ví dụ: Khoản vay ngân hàng dài hạn.
2.2 Người mua phải trả tiền trước dài hạn:
Đây là khoản nợ mà doanh nghiệp đã nhận tiền trước từ khách hàng hoặc đối tác kinh doanh và phải trả lại trong thời gian dài hơn 12 tháng. Ví dụ: Tiền đặt cọc từ khách hàng.
2.3 Chi phí phải trả dài hạn:
Đây là các khoản nợ liên quan đến chi phí hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp đã sử dụng và phải thanh toán trong thời gian dài hơn 12 tháng.

2.4 Phải chi trả tiền nội bộ về nguồn vốn kinh doanh:

Đây là khoản nợ mà doanh nghiệp phải trả cho các đơn vị nội bộ (ví dụ: công ty con) trong thời gian dài hơn 12 tháng.
2.5 Phải trả nội bộ dài hạn:
Đây là khoản nợ mà doanh nghiệp phải trả cho các đơn vị nội bộ (ví dụ: công ty mẹ) trong thời gian dài hơn 12 tháng.
2.6 Nguồn doanh thu chưa thực hiện dài hạn:
Đây là khoản nợ liên quan đến doanh thu chưa thực hiện từ các hợp đồng hoặc dự án trong tương lai, mà doanh nghiệp phải thực hiện trong thời gian dài hơn 12 tháng.

 

Nợ dài hạn bao gồm những gì?

3. Cách tính nợ dài hạn

Công thức tính nợ dài hạn:
Nợ dài hạn = Tổng các khoản nợ có thời hạn thanh toán trên 1 năm
Trong đó:
Tổng các khoản nợ có thời hạn thanh toán trên 1 năm: Bao gồm các khoản vay dài hạn từ ngân hàng, nợ phải trả dài hạn khác, trái phiếu doanh nghiệp đang lưu hành,…
Ví dụ:
Doanh nghiệp A có các khoản nợ sau:
– Vay dài hạn ngân hàng: 10 tỷ đồng
– Nợ phải trả người bán: 5 tỷ đồng (có thời hạn thanh toán 18 tháng)
– Trái phiếu doanh nghiệp đang lưu hành: 8 tỷ đồng
=> Nợ dài hạn của doanh nghiệp A tính đến thời điểm báo cáo là:
Nợ dài hạn = 10 tỷ đồng + 5 tỷ đồng + 8 tỷ đồng = 23 tỷ đồng

 

Nợ dài hạn được tính bằng tổng giá trị các khoản nợ có thời hạn thanh toán còn lại từ 12 tháng trở lên

4. Nợ dài hạn có ý nghĩa như thế nào?

4.1 Nguồn vốn đầu tư:
Nợ dài hạn giúp doanh nghiệp huy động vốn từ các nhà đầu tư để thực hiện các dự án đầu tư dài hạn, góp phần mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh.
Ví dụ: Doanh nghiệp vay vốn dài hạn từ ngân hàng để đầu tư xây dựng nhà máy mới, mở rộng thị trường,…
4.2 Cải thiện khả năng thanh toán:
Nợ dài hạn giúp doanh nghiệp giãn thời gian thanh toán, giảm bớt áp lực thanh toán trong ngắn hạn, từ đó nâng cao khả năng thanh toán và duy trì hoạt động kinh doanh ổn định.
Ví dụ: Doanh nghiệp vay vốn dài hạn để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn đến hạn, tránh tình trạng thiếu hụt vốn lưu động.
4.3 Tăng lợi nhuận:
– Nếu sử dụng hiệu quả, nợ dài hạn có thể giúp doanh nghiệp tăng lợi nhuận thông qua việc:
– Giảm chi phí vốn vay: Doanh nghiệp có thể lựa chọn vay vốn dài hạn với lãi suất thấp hơn so với vay vốn ngắn hạn.
– Tận dụng đòn bẩy tài chính: Doanh nghiệp sử dụng vốn vay để đầu tư vào các dự án có lợi nhuận cao hơn chi phí vay, từ đó gia tăng lợi nhuận.
Ví dụ: Doanh nghiệp vay vốn dài hạn để đầu tư vào dự án có tỷ suất sinh lời cao hơn lãi suất vay, từ đó gia tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Tuy nhiên, nợ dài hạn cũng tiềm ẩn một số rủi ro:
– Rủi ro về lãi suất: Lãi suất vay có thể biến động theo thời gian, nếu lãi suất tăng cao, doanh nghiệp sẽ phải chịu chi phí lãi vay lớn hơn, ảnh hưởng đến lợi nhuận.
– Rủi ro về khả năng thanh toán: Nếu doanh nghiệp không có đủ nguồn thu để trả nợ và lãi, doanh nghiệp có thể bị mất khả năng thanh toán, dẫn đến phá sản.
– Rủi ro về tỷ giá hối đoái: Nếu doanh nghiệp vay vốn bằng ngoại tệ, biến động tỷ giá hối đoái có thể khiến doanh nghiệp chịu thiệt hại về tỷ giá.

 

Nợ dài hạn có ý nghĩa quan trọng đối với doanh nghiệp

5. Phân biệt sự khác nhau giữa nợ dài hạn và nợ ngắn hạn

Đặc điểm Nợ dài hạn Nợ ngắn hạn
Thời hạn Hơn một năm Trong vòng một năm 
Mục đích sử dụng Thường được sử dụng để tài trợ cho các khoản đầu tư dài hạn, chẳng hạn như mua sắm tài sản cố định hoặc mở rộng kinh doanh. Thường được sử dụng để đáp ứng nhu cầu vốn lưu động, chẳng hạn như mua hàng hóa, thanh toán lương hoặc chi phí hoạt động.
Lãi suất Có lãi suất thấp hơn nợ ngắn hạn do rủi ro thấp hơn cho người cho vay. Nói chung có lãi suất cao hơn nợ dài hạn do rủi ro cao hơn cho người cho vay.
Ví dụ Vay ngân hàng dài hạn, trái phiếu, nợ thuê tài chính dài hạn Nợ phải trả nhà cung cấp, vay ngân hàng ngắn hạn, các khoản phải trả khác

6. Cần lưu ý gì khi sử dụng nợ dài hạn?

Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng nợ dài hạn vì:
Doanh nghiệp phải trả lãi cho khoản vay: Lãi suất vay có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp có nguy cơ mất khả năng thanh toán: Nếu doanh nghiệp không có đủ nguồn thu để trả nợ và lãi, doanh nghiệp có thể bị mất khả năng thanh toán, dẫn đến phá sản.
Doanh nghiệp phụ thuộc vào nguồn vốn vay: Doanh nghiệp phụ thuộc vào nguồn vốn vay từ bên ngoài có thể ảnh hưởng đến khả năng tự chủ trong hoạt động kinh doanh.

Nợ dài hạn là một công cụ tài chính quan trọng giúp doanh nghiệp huy động vốn để đầu tư và phát triển. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần sử dụng nợ dài hạn một cách hiệu quả và thận trọng để tránh những rủi ro tiềm ẩn.