Biểu đồ chứng khoán là gì? Cách đọc biểu đồ chứng khoán cơ bản
Thị trường chứng khoán luôn ẩn chứa nhiều biến động khó lường, khiến các nhà đầu tư không khỏi hoang mang. Giữa muôn vàn thông tin hỗn tạp, việc tìm kiếm công cụ hỗ trợ đắc lực để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt trở nên vô cùng quan trọng. Và biểu đồ chứng khoán chính là “chìa khóa vàng” mở ra cánh cửa bí ẩn ấy. Hãy cùng Nộp Tiền 247 khám phá thế giới đầy tiềm năng ẩn chứa trong những biểu đồ chứng khoán, để chinh phục thị trường đầu tư đầy biến động.
1. Biểu đồ chứng khoán là gì?
Biểu đồ chứng khoán là công cụ trực quan thể hiện giá và khối lượng giao dịch của một chứng khoán hoặc chỉ số thị trường trong một khoảng thời gian nhất định. Nó được ví như “bức tranh thị trường” giúp nhà đầu tư dễ dàng nắm bắt biến động giá, xu hướng và tâm lý thị trường.
Mỗi biểu đồ phân tích kỹ thuật chứng khoán thường có hai trục chính: trục ngang thường biểu diễn thời gian (có thể là các khoảng thời gian như ngày, tuần, tháng) và trục đứng thường biểu diễn giá cả. Thông qua các điểm dữ liệu được kết nối với nhau bằng các đường thẳng hoặc nến, biểu đồ chứng khoán cho phép nhìn thấy sự biến động của giá cả trong một khoảng thời gian cụ thể.
2. Tại sao việc đọc biểu đồ kỹ thuật chứng khoán lại quan trọng?
Việc đọc sơ đồ chứng khoán là một kỹ năng quan trọng đối với nhà đầu tư và nhà giao dịch trong thị trường tài chính. Dưới đây là một số lý do vì sao việc phân tích biểu đồ chứng khoán trở nên quan trọng:
– Nắm bắt xu hướng thị trường: Biểu đồ chứng khoán giúp nhà đầu tư trực quan hóa biến động giá trong quá khứ, hiện tại và dự đoán xu hướng tương lai của thị trường. Từ đó, họ có thể đưa ra quyết định đầu tư phù hợp với xu hướng chung, tránh đi ngược thị trường và hạn chế rủi ro.
– Xác định điểm mua/bán tiềm năng: Thông qua biểu đồ, nhà đầu tư có thể nhận biết các vùng hỗ trợ, kháng cự, điểm đảo chiều xu hướng, từ đó xác định thời điểm mua vào hoặc bán ra cổ phiếu tiềm năng. Việc mua vào khi giá có khả năng bật tăng và bán ra khi giá có nguy cơ giảm mạnh giúp gia tăng lợi nhuận và hạn chế thua lỗ.
– Đánh giá mức độ rủi ro và tiềm năng lợi nhuận: Biểu đồ cung cấp thông tin về khối lượng giao dịch, biên độ dao động giá, giúp nhà đầu tư đánh giá mức độ rủi ro và tiềm năng lợi nhuận của khoản đầu tư. Từ đó, họ có thể đưa ra quyết định phù hợp với khẩu vị rủi ro và mục tiêu đầu tư của bản thân.
– Xác nhận tín hiệu từ các phân tích khác: Biểu đồ đóng vai trò như công cụ hỗ trợ đắc lực cho các phương pháp phân tích kỹ thuật khác như phân tích cơ bản, phân tích tâm lý thị trường. Việc kết hợp đọc biểu đồ với các phương pháp phân tích khác giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả hơn.
– Nâng cao kỹ năng đầu tư: Khả năng đọc biểu đồ hiệu quả là một kỹ năng quan trọng mà bất kỳ nhà đầu tư nào cũng cần trau dồi. Việc rèn luyện kỹ năng này giúp nhà đầu tư tự tin hơn trong việc đưa ra quyết định đầu tư, giảm thiểu rủi ro và gia tăng lợi nhuận.
3. Các dạng biểu đồ chứng khoán phổ biến
Biểu đồ thị trường chứng khoán là công cụ trực quan thể hiện giá và khối lượng giao dịch của một chứng khoán hoặc chỉ số thị trường trong một khoảng thời gian nhất định. Dựa trên các đường kẻ, nến hoặc thanh màu để hiển thị thông tin về biến động giá, xu hướng và tâm lý thị trường.
3.1 Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
– Hiển thị giá cao nhất (H), giá thấp nhất (L), giá đóng cửa (C) và giá mở cửa (O) trong một khoảng thời gian nhất định.
– Mỗi thanh thể hiện giá trị của một phiên giao dịch.
– Dễ dàng so sánh giá đóng cửa và giá mở cửa của các phiên giao dịch.
– Phù hợp cho việc so sánh giá cả trong một khoảng thời gian ngắn.
3.2 Biểu đồ nến Nhật (Candlestick Chart)
– Sử dụng các nến với thân và bóng thể hiện giá đóng cửa, giá mở cửa, giá cao nhất và giá thấp nhất trong một khoảng thời gian nhất định.
– Thân nến thể hiện mức độ biến động giá trong phiên giao dịch.
– Màu sắc của nến thể hiện xu hướng tăng (xanh lá) hoặc giảm (đỏ).
– Thu hút thị giác và cung cấp nhiều thông tin hơn biểu đồ hình thanh.
– Phù hợp cho việc phân tích xu hướng giá trong ngắn hạn và trung hạn.
3.3 Biểu đồ đường (Line Chart)
– Nối liền các điểm giá đóng cửa của các phiên giao dịch bằng đường nét.
– Thể hiện xu hướng giá dài hạn một cách rõ ràng.
– Dễ dàng so sánh xu hướng giá của nhiều chứng khoán hoặc chỉ số thị trường.
– Phù hợp cho việc phân tích xu hướng giá trong dài hạn.
4. Cách đọc biểu đồ chứng khoán cơ bản
Biểu đồ chứng khoán là công cụ hữu ích giúp nhà đầu tư nắm bắt xu hướng giá, tâm lý thị trường và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt. Tuy nhiên, để đọc hiểu biểu đồ hiệu quả, nhà đầu tư cần trang bị cho mình kiến thức và kỹ năng cơ bản.
4.1 Xác định loại biểu đồ
Có nhiều loại biểu đồ chứng khoán phổ biến như biểu đồ hình thanh, nến Nhật, đường,… Mỗi loại biểu đồ có cách thể hiện thông tin và ưu nhược điểm riêng. Việc lựa chọn loại biểu đồ phù hợp phụ thuộc vào mục đích phân tích và sở thích cá nhân của nhà đầu tư.
4.2 Xác định khung thời gian
Biểu đồ có thể hiển thị thông tin trong nhiều khung thời gian khác nhau như ngày, tuần, tháng, năm,… Việc lựa chọn khung thời gian phù hợp giúp nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về xu hướng giá trong ngắn hạn, trung hạn hay dài hạn.
4.3 Phân tích giá, biểu đồ giá chứng khoán
– Giá cao nhất (H): Mức giá cao nhất mà chứng khoán đạt được trong một khoảng thời gian nhất định.
– Giá thấp nhất (L): Mức giá thấp nhất mà chứng khoán đạt được trong một khoảng thời gian nhất định.
– Giá mở cửa (O): Mức giá mà chứng khoán bắt đầu giao dịch trong một phiên.
– Giá đóng cửa (C): Mức giá mà chứng khoán kết thúc giao dịch trong một phiên.
– So sánh giá mở cửa và giá đóng cửa giúp nhà đầu tư nhận biết xu hướng giá trong phiên giao dịch đó.
4.4 Phân tích khối lượng giao dịch
Khối lượng giao dịch thể hiện số lượng cổ phiếu được giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định. Khối lượng giao dịch cao thường cho thấy sự quan tâm mạnh mẽ của thị trường đối với chứng khoán. Sự thay đổi đột ngột về khối lượng giao dịch có thể báo hiệu sự đảo chiều xu hướng.
4.5 Sử dụng các chỉ báo kỹ thuật
Chỉ báo kỹ thuật là các công cụ được tính toán từ giá và khối lượng giao dịch để hỗ trợ phân tích xu hướng. Một số chỉ báo phổ biến bao gồm MACD, RSI, Bollinger Bands,… Chỉ báo cung cấp thông tin bổ sung về xu hướng, đà tăng/giảm và mức độ quá mua/bán của chứng khoán.
4..6 Xác định xu hướng giá
Biểu đồ thể hiện xu hướng giá trong quá khứ, hiện tại và dự đoán xu hướng tương lai. Xu hướng giá có thể là tăng, giảm hoặc đi ngang. Xác định xu hướng giá giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua/bán phù hợp.
4.7 Xác định mức hỗ trợ và kháng cự
Mức hỗ trợ và kháng cự là những mức giá mà tại đó có khả năng giá bật ngược khi tiếp cận. Mức hỗ trợ thường được hình thành bởi các vùng giá thấp trước đây, trong khi mức kháng cự thường được hình thành bởi các vùng giá cao trước đây. Xác định mức hỗ trợ và kháng cự giúp nhà đầu tư xác định điểm mua/bán tiềm năng.
4.8 Phân tích tâm lý thị trường
Biểu đồ có thể phản ánh tâm lý thị trường thông qua khối lượng giao dịch và biến động giá. Nắm bắt tâm lý thị trường giúp nhà đầu tư dự đoán xu hướng thị trường trong tương lai.
5. Lời kết
Bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về biểu đồ chứng khoán, đồng thời hướng dẫn cách đọc biểu đồ một cách đơn giản và dễ hiểu nhất. Hãy dành thời gian học hỏi và rèn luyện kỹ năng này để nâng cao khả năng phân tích thị trường và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.