Thuật ngữ giải ngân là gì?
Giải ngân là gì? Thì giải ngân chính là một thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng nhiều trong ngành tài chính ngân hàng cùng với nhiều ngành kinh doanh khác. Tuy nhiên chắc chắn rằng đối với những bạn mới tiếp xúc với thuật ngữ này cũng như chuyên ngành tài chính thì ban đầu sẽ khá bỡ ngỡ và mơ hồ, vậy thì trong bài viết này chúng tôi sẽ đi sâu hơn để làm rõ và giải thích rõ ràng hơn với bạn về thuật ngữ này nhé.
1. Thế nào là giải ngân?
Giải ngân có thể hiểu là một thuật ngữ, được sử dụng phổ biến rộng rãi trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, mang ý nghĩa việc thực hiện chi trả một khoản tiền từ người cho vay (thường là ngân hàng hoặc tổ chức tài chính) đến người vay (cá nhân, doanh nghiệp) theo thỏa thuận trong hợp đồng vay vốn.
Số tiền giải ngân là khoản tiền được ngân hàng hoặc tổ chức tài chính chi trả cho người vay theo hợp đồng vay vốn đã được ký kết.
Cụ thể:
- Đối tượng:
- Người cho vay: ngân hàng, tổ chức tín dụng, quỹ đầu tư,…
- Người vay: cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức có nhu cầu vay vốn.
- Mục đích: cung cấp vốn cho người vay sử dụng vào các mục đích đã được cam kết trong hợp đồng vay vốn.
2. Ngân hàng giải ngân là gì?
Ngân hàng giải ngân là việc ngân hàng thực hiện chi trả một khoản tiền từ khoản vay đã được phê duyệt cho khách hàng. Việc giải ngân này sẽ được thực hiện dựa trên hợp đồng vay vốn đã được ký kết giữa hai bên, trong đó quy định rõ các điều khoản về số tiền vay, lãi suất, thời hạn vay, mục đích sử dụng vốn vay, hình thức giải ngân và các khoản phí liên quan.
3. Phương thức giải ngân phổ biến
3.1 Theo phương thức rút vốn vay:
- Phương thức giải ngân bằng tiền mặt: là phương thức đơn giản nhất và phổ biến nhất. Khách hàng có thể đến trực tiếp ngân hàng để nhận số tiền đã vay.
- Phương thức giải ngân chuyển khoản qua tài khoản: là hình thức giải ngân thông qua việc ngân hàng sẽ chuyển số tiền đã được phê duyệt đến tài khoản ngân hàng của khách hàng.
3.2 Theo hình thức giải ngân:
- Phương thức giải ngân một lần: toàn bộ số tiền vay được cấp cho người vay chỉ trong một lần duy nhất. Hình thức này thường áp dụng cho các khoản vay có mục đích rõ ràng, thời gian giải ngân ngắn và nhu cầu vốn cấp bách như mua nhà, mua xe,…
- Phương thức giải ngân nhiều lần: số tiền vay được chia thành nhiều đợt giải ngân theo từng giai đoạn của dự án hoặc nhu cầu sử dụng vốn của người vay. Hình thức này thường áp dụng cho các khoản vay phục vụ cho hoạt động sản xuất, kinh doanh hoặc thanh toán theo tiến độ dự án.
3.3 Theo phương thức tài sản đảm bảo
- Giải ngân phong tỏa: Ngân hàng chuyển tiền cho bên thụ hưởng (người bán) nhưng tạm thời phong tỏa số tiền, không cho phép sử dụng ngay.
- Giải ngân không phong tỏa: Tiền sẽ được ngân hàng chuyển trực tiếp vào tài khoản của người vay vốn và được cho phép sử dụng số tiền đó ngay khi giải ngân. Tuy nhiên ngân hàng cũng cần phải xác minh để đảm bảo tính pháp luật và giảm thiểu rủi ro xảy ra.
4. Hồ sơ giải ngân bao gồm những gì?
4.1 Đối với cá nhân:
Các hồ sơ giải ngân cần thiết bao gồm nhân thân như chứng minh thư, sổ hộ khẩu. Hồ sơ minh chứng mục đích sử dụng vốn như hợp đồng mua bán, chuyển nhượng quyền. Hồ sơ chứng minh thu nhập nhằm chứng minh khả năng có thể trả nợ của người vay như sổ tiết kiệm, hợp đồng lao động, bảng lương…Và quan trọng nhất là hồ sơ tài sản đảm bảo như sổ tiết kiệm, sổ đỏ/hồng, giấy tờ xe.
4.2 .Đối với doanh nghiệp:
Cũng như hồ sơ cá nhân, hồ sơ giải ngân doanh nghiệp cũng phải cung cấp thông tin về doanh nghiệp như giấy đăng ký kinh doanh, CCCD/Hộ chiếu của Giám đốc Công ty…Hồ sơ minh chứng mục đích và phương án sử dụng vốn như hợp đồng mua bán hàng hóa, xe, nhà đất… Hồ sơ chứng minh tài chính doanh nghiệp là báo cáo tài chính/dòng tiền, hợp đồng mua bán,… Và cuối cùng không thể thiếu là hồ sơ tài sản đảm bảo bao gồm giấy đăng ký xe, sổ tiết kiệm, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và các tài sản trên đất…
5. Quy trình giải ngân
Quy trình giải ngân có thể thay đổi tùy theo từng ngân hàng và loại hình vay vốn, nhưng thông thường sẽ bao gồm các bước sau:
5.1 Hoàn tất hồ sơ vay vốn:
- Khách hàng cần chuẩn bị đầy đủ và chính xác các giấy tờ theo yêu cầu của ngân hàng.
- Nên đọc kỹ hợp đồng vay vốn và các tài liệu liên quan trước khi ký kết để đảm bảo quyền lợi của bản thân.
5.2 Thẩm định hồ sơ:
- Ngân hàng sẽ thẩm định hồ sơ vay vốn của khách hàng, bao gồm cả việc thẩm định giá trị tài sản đảm bảo (nếu có).
- Quá trình thẩm định có thể mất từ 1 đến 3 ngày làm việc.
5.3 Phê duyệt khoản vay:
- Ngân hàng sẽ quyết định phê duyệt hay từ chối khoản vay dựa trên kết quả thẩm định hồ sơ.
5.4 Ký kết hợp đồng vay vốn và hợp đồng thế chấp/cầm cố (nếu có):
- Hai bên sẽ ký kết hợp đồng vay vốn và hợp đồng thế chấp/cầm cố tài sản đảm bảo (nếu có).
5.5 Giải ngân:
- Ngân hàng sẽ thực hiện giải ngân khoản vay cho khách hàng theo thỏa thuận trong hợp đồng.
- Thời gian giải ngân có thể mất từ 1 đến 3 ngày làm việc sau khi hoàn tất thủ tục ký kết hợp đồng.
Lưu ý:
- Khách hàng cần tuân thủ đúng các điều khoản trong hợp đồng vay vốn và hợp đồng thế chấp/cầm cố (nếu có).
- Cần thông báo cho ngân hàng nếu có bất kỳ thay đổi nào về tình trạng tài chính hoặc mục đích sử dụng vốn vay
6. Ngày giải ngân
Ngày giải ngân là ngày mà tổ chức tín dụng (ngân hàng, công ty tài chính) thực hiện chi tiền cho bên đi vay theo hợp đồng vay vốn đã thỏa thuận giữa hai bên.
Có hai loại ngày giải ngân:
- Ngày giải ngân lần đầu: Là ngày mà tổ chức tín dụng chi trả khoản tiền vay đầu tiên cho bên đi vay.
- Ngày giải ngân tiếp theo: Là ngày mà tổ chức tín dụng chi trả khoản tiền vay tiếp theo cho bên đi vay, nếu hợp đồng vay vốn quy định giải ngân nhiều lần.
Thời gian giải ngân có thể thay đổi tùy theo từng ngân hàng và hồ sơ vay vốn của khách hàng. Tuy nhiên, thông thường thời gian giải ngân sẽ từ 1 đến 3 ngày làm việc sau khi khách hàng hoàn tất hồ sơ và được ngân hàng phê duyệt khoản vay.
7. Lưu ý:
- Số tiền giải ngân thực tế có thể sẽ khác so với số tiền vay được ghi trong hợp đồng vay vốn do một số khoản phí, lãi vay được trừ trực tiếp vào khoản vay.
- Người vay cần tuân thủ các điều khoản trong hợp đồng vay vốn, bao gồm cả mục đích sử dụng vốn vay, tiến độ giải ngân và thời hạn thanh toán khoản vay.